Có 2 kết quả:
口齒 kǒu chǐ ㄎㄡˇ ㄔˇ • 口齿 kǒu chǐ ㄎㄡˇ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mouth and teeth
(2) enunciation
(3) to articulate
(4) diction
(5) age (of cattle, horses etc)
(2) enunciation
(3) to articulate
(4) diction
(5) age (of cattle, horses etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mouth and teeth
(2) enunciation
(3) to articulate
(4) diction
(5) age (of cattle, horses etc)
(2) enunciation
(3) to articulate
(4) diction
(5) age (of cattle, horses etc)
Bình luận 0